Languages:
English
Tiếng Việt
This site is created using Wikimapia data. Wikimapia is an open-content collaborative map project contributed by volunteers around the world. It contains information about
32481297
places and counting.
Learn more about Wikimapia and cityguides
.
Thanh Hoa city
/
Streets
Tweet
Overview
Map
Comments
Photos
Tags
Streets
Thanh Hoa city city streets:
Mai Xuân Dương (vi)
Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa (vi)
(1)
Mạc Đĩnh Chi (vi)
Phạm Bành (vi)
Mật Sơn (vi)
Phạm Bành (vi)
MẶT BẰNG QUY HOACH 73, PHƯỜNG PHÚ SƠN, TP THANH HÓA (vi)
(1)
Phạm Hồng Thái (vi)
Nam Cao (vi)
Phạm Ngũ Lão (vi)
Nam Cao (vi)
(1)
Phạm Ngũ Lão (vi)
Nam Son, Nam Ngan, TP THANH HOA (vi)
(1)
Phạm Ngũ Lão (vi)
(1)
Nam Sông Mã (vi)
Phạm Sư Mạnh (vi)
Nam Sơn (vi)
Phạm Văn Hinh (vi)
Nguyên Hồng (vi)
Phạm Đăng (vi)
Nguyễn Bính (vi)
Phố 1 (vi)
(6)
Nguyễn Bửu (vi)
Phố 3 (vi)
(1)
Nguyễn Chích (vi)
phố môi - quảng tâm - thanh hóa (vi)
(2)
Nguyễn Công Trứ (vi)
(3)
Phố Quang Trung, P.Đông hương, TP Thanh Hóa (vi)
(1)
Nguyễn Du (vi)
Phố Thành Long (vi)
(1)
Nguyễn Duy Hiệu (vi)
(2)
Quang Trung (vi)
(1)
Nguyễn Huy Tự (vi)
Quang Trung (vi)
Nguyễn Khoái (vi)
Quán Gió (vi)
Nguyễn Mộng Tuân (vi)
Quảng Xá (vi)
Nguyễn Nhữ (vi)
Quảng Đông (vi)
Nguyễn Phục (vi)
Quốc lộ - 1A - National road (Asian Highway 1 - AH1) (vi)
Nguyễn Quyền (vi)
Quốc lộ - 1A - National road (Asian Highway 1 - AH1) (vi)
Nguyễn Quỳnh (vi)
Quốc lộ - 1A - National road (Asian Highway 1 - AH1) (vi)
Nguyễn Sơn (vi)
Quốc lộ 1 cũ (vi)
Nguyễn Thiếp (vi)
Quốc Lộ 1A AH1 (vi)
Nguyễn Thái Học (vi)
Quốc Lộ 1A đường tránh qua TP Thanh Hóa (vi)
Nguyễn Thượng Hiền (vi)
Thành Thái (vi)
Nguyễn Thị Minh Khai (vi)
Thôi Hữu (vi)
Nguyễn Thị Định (vi)
Thôn 3, Làng Giàng (vi)
(2)
Nguyễn Trinh Tiếp (vi)
Thôn 4 (vi)
(1)
Nguyễn Trãi (QL 45) (vi)
thôn 6 xã Hoằng Quang, TP Thanh Hóa (vi)
(1)
Nguyễn Trường Tộ (vi)
thôn Sơn Hà xã Hoằng Đại huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa (vi)
(1)
Nguyễn Tuân (vi)
Thôn Đồng Lễ (vi)
(5)
Nguyễn Tĩnh (vi)
Thế Lữ (vi)
Nguyễn Tĩnh (vi)
Tiền Phương (vi)
Nguyễn Tạo (vi)
TP Thanh Hoá (vi)
(1)
Nguyễn Văn Siêu (vi)
Triệu Quốc Đạt (vi)
(1)
Nguyễn Văn Trỗi (vi)
Trương Hán Siêu (vi)
Nguyễn Xiển (vi)
Trường Thi (vi)
Nguyệt Quế (vi)
Trần Bình Trọng (vi)
Nguyệt Quế 1 (vi)
Trần Cao Vân (vi)
Nguyệt Quế 10 (vi)
Trần Huy Liệu (vi)
Nguyệt Quế 11 (vi)
Trần Hưng Đạo (vi)
Nguyệt Quế 16 (vi)
Trần Khánh Dư (vi)
Nguyệt Quế 2 (vi)
Trần Mai Ninh (vi)
Nguyệt Quế 3 (vi)
Trần Nguyên Hãn (vi)
Nguyệt Quế 5 (vi)
Trần Nhật Duật (vi)
Nguyệt Quế 6 (vi)
Trần Oanh (vi)
Nguyệt Quế 7 (vi)
Trần Phú (vi)
(3)
Nguyệt Quế 8 (vi)
Trần Phú (vi)
Nguyệt Quế 9 (vi)
Trần Quang Huy (vi)
Ngô Quyền (vi)
Trần Quốc Toản (vi)
Ngô Sĩ Liên (vi)
Trần Thị Nam (vi)
Ngô Thì Nhậm (vi)
Trần Văn Ơn (vi)
Ngõ 199 Nguyễn Tĩnh (vi)
Trần Xuân Soạn (vi)
Ngõ 25 (vi)
Trịnh Khả (vi)
Ngõ 38, Đường Trần Bình Trọng (vi)
Trịnh Quang Huy (vi)
Ngõ 53 Lê Lợi (vi)
Trịnh thị Ngọc Lữ (vi)
Ngõ Từ (vi)
Trịnh Thị Ngọc Trúc (vi)
Ngọc Giao (vi)
Tuệ Tĩnh (vi)
Nhà Thờ (vi)
Tân An 2 (vi)
P.Đông Thọ (vi)
(1)
Tân Nam (vi)
Phan Bội Châu (vi)
(1)
Tân Sơn (vi)
Phan Chu Trinh (vi)
tây Bắc ga (vi)
(1)
Phan Huy Chú (vi)
Tây Ga (vi)
Phố 4 (vi)
(1)
Tây Sơn 1 (vi)
Phố Thành Bắc (vi)
(1)
Tô Hiến Thành (vi)
(1)
Phù Lưu (vi)
Tô Hiến Thành (vi)
Phùng Khắc Khoan (vi)
Tô Hiệu (vi)
Phú Chung (vi)
Tô Vĩnh Diện (vi)
Phú Cốc (vi)
Tôn Thất Tùng (vi)
Phú Thượng (vi)
Tạ Quang Bửu (vi)
Phú Thọ 3 (vi)
Tản Đà (vi)
(1)
Phú Thứ (vi)
Tịch Điền (vi)
Phú Vinh (vi)
Từ Đạo Hạnh (vi)
1
2
3